検索ワード: life is better with (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

life is better with

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

life is getting better

ベトナム語

giờ cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn

最終更新: 2022-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

life's better with company. yeah...

ベトナム語

- cuộc sống sẽ tốt hơn nếu có ai đó bên cạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

better with myjacket off.

ベトナム語

tốt hơn hết là cởi áo khoác của tôi ra..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm better with them.

ベトナム語

tôi dùng vũ khí tốt hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

life is crap.

ベトナム語

cuộc đời thật khốn nạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, physical force is better with nazis.

ベトナム語

không, với chúng dùng vũ lực là hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're better with that one.

ベトナム語

cháu dùng tay đó tốt hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

better with similes than smiles.

ベトナム語

tốt hơn là nên so sánh hơn là cười.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

life is suffering

ベトナム語

doi la be kho

最終更新: 2017-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

life is beautiful.

ベトナム語

life is beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

life is tough!

ベトナム語

trông ông vẫn còn phong độ chán!

最終更新: 2011-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

everything's better with a brother.

ベトナム語

cái gì cũng hay hơn nếu làm cùng anh trai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"life is sweet".

ベトナム語

"cuộc sống thật đáng yêu."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

my life is black��

ベトナム語

cuộc đời của tôi là hai màu đen trắng��

最終更新: 2023-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

maybe i'll do better with the wine.

ベトナム語

biết đâu làm phép với rượu lại được thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

things are not any better with your family?

ベトナム語

mọi thứ dường như không suôn sẻ với gia đình cậu nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because life is precious...

ベトナム語

vì mạng sống rất quý giá...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

although, it's better with your clothes off.

ベトナム語

dĩ nhiên, sẽ tốt hơn nếu những bộ quần áo đó được cởi ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

babaling, life. is painful.

ベトナム語

babaling, cuộc sống là sự đau khổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(singing) life is beautiful

ベトナム語

cuộc sống thật tươi đẹp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,161,219 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK