プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
life is getting better
giờ cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn
最終更新: 2022-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
life's better with company. yeah...
- cuộc sống sẽ tốt hơn nếu có ai đó bên cạnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
better with myjacket off.
tốt hơn hết là cởi áo khoác của tôi ra..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm better with them.
tôi dùng vũ khí tốt hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
life is crap.
cuộc đời thật khốn nạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no, physical force is better with nazis.
không, với chúng dùng vũ lực là hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're better with that one.
cháu dùng tay đó tốt hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
better with similes than smiles.
tốt hơn là nên so sánh hơn là cười.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
life is suffering
doi la be kho
最終更新: 2017-02-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
life is beautiful.
life is beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
life is tough!
trông ông vẫn còn phong độ chán!
最終更新: 2011-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
everything's better with a brother.
cái gì cũng hay hơn nếu làm cùng anh trai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"life is sweet".
"cuộc sống thật đáng yêu."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
my life is black��
cuộc đời của tôi là hai màu đen trắng��
最終更新: 2023-09-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
maybe i'll do better with the wine.
biết đâu làm phép với rượu lại được thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
things are not any better with your family?
mọi thứ dường như không suôn sẻ với gia đình cậu nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
because life is precious...
vì mạng sống rất quý giá...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
although, it's better with your clothes off.
dĩ nhiên, sẽ tốt hơn nếu những bộ quần áo đó được cởi ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
babaling, life. is painful.
babaling, cuộc sống là sự đau khổ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(singing) life is beautiful
cuộc sống thật tươi đẹp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: