検索ワード: life just want to squeeze my heart to death (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

life just want to squeeze my heart to death

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i just want to avenge my father's death

ベトナム語

tôi phải báo thù cho cha tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you want to frighten me to death?

ベトナム語

cậu muốn hù chết người khác à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just want to get lincoln off death row.

ベトナム語

tôi chỉ muốn cứu lincoln thoát án tử hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just want to...

ベトナム語

Ý tôi là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just want to--

ベトナム語

tôi chỉ muốn ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just want to fuck you

ベトナム語

chỉ muốn đụ em

最終更新: 2020-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just want to go.

ベトナム語

em phải rời khỏi đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just want to fuck you ass

ベトナム語

chỉ muốn đụ em cái mông

最終更新: 2024-03-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

i just want to sleep.

ベトナム語

tôi chỉ muốn ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

- i just want to find--

ベトナム語

- tôi chỉ muốn tìm kiếm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i just want to go home.

ベトナム語

- cậu nghỉ ngơi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- look, i just want to say...

ベトナム語

- nghe này, tôi chỉ muốn nói...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just want to forget. i just....

ベトナム語

tôi chỉ muốn quên đi. tôi chỉ....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(sighs) i just want to talk.

ベトナム語

em chỉ muốn nói chuyện thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't you just want to relax?

ベトナム語

anh không muốn nghỉ ngơi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't care. i just want to ruin your life.

ベトナム語

tao ko wan tâm. tao chỉ mún hủy họai đời mày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and just wants to sleep.

ベトナム語

và chỉ muốn ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nobody just wants to learn.

ベトナム語

không ai chỉ muốn tìm hiểu thôi cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-he just wants to negotiate.

ベトナム語

còn anh ta thì chỉ muốn thương lượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,077,057 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK