プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you up?
cậu không sao chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pick you up
đón bạn
最終更新: 2024-03-28
使用頻度: 1
品質:
shut you up.
cho mày câm miệng lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
warm you up?
thêm cafe nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
shaw, you up?
shaw, cô thức chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i pick you up
tôi đón bạn
最終更新: 2018-06-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
clean you up.
tắm rửa cho ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
freshen you up?
- tôi giúp gì được hai anh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
grady, you up?
grady, không sao chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- how much you up?
- mày có bao nhiêu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
delaware gave you up.
delaware đã khai ra anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he stood you up?
anh ta cho cháu leo cây à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ripped you up good.
- vết cắt khá sâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- who picked you up?
- ai đợi ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'll pick you up.
- tôi sẽ đón cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dress you up cuter
Ăn mặc đáng yêu hơn đấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
really loosens you up.
thực là thư giãn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
shit, i could lift you.
tôi làm được đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
galvez, you up there?
- galvez, anh đang ở trên đó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm pulling you up!
tôi sẽ kéo anh lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: