検索ワード: light soy sauce (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

light soy sauce

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

soy sauce

ベトナム語

nước tương

最終更新: 2013-11-06
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

steamed carp with soy sauce

ベトナム語

cá chép hấp xì dầu

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

a known dragon soy sauce.

ベトナム語

nước tương cửu long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

that's-that's soy sauce.

ベトナム語

Đó là nước tương mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- would you pass the soy sauce?

ベトナム語

-cháu đưa chú chai tương được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

boiled down red tilapia with soy sauce

ベトナム語

cá điêu hồng chưng tương

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

steamed snake-head fish with soy sauce

ベトナム語

cá quả hấp xì dầu

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

can you go to the corner and buy some soy sauce?

ベトナム語

anh có thể đến góc phố mua dùm em chút nước chấm không? ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

so, you drink unsweetened cinnamon light soy lattes?

ベトナム語

vậy anh uống cà phê với sữa mà không có đường và quế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

businesses can change in reducing ingredients to keep the taste but will soften the color of the soy sauce or also change in the type of chili as raw material because for each type of chili will give to different shades of light.

ベトナム語

doanh nghiệp có thể thay đổi trong việc gia giảm nguyên liệu sao cho vẫn giữ được hương vị nhưng sẽ làm dịu đi phần nào màu sắc của tương hoặc cũng có thể thay đổi trong loại ớt làm nguyên liệu vì đối với từng loại ớt sẽ cho ra màu sắc tương đậm nhạt khác nhau.

最終更新: 2021-04-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,074,195 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK