検索ワード: limbs (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

limbs

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

abdominal limbs

ベトナム語

(các) phần phụ bụng

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

paralysis of limbs

ベトナム語

chất xơ

最終更新: 2024-03-05
使用頻度: 1
品質:

英語

limbs growing cold.

ベトナム語

tay chân lạnh đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are as if limbs

ベトナム語

anh em như thể tay chân rách lành đùm bọc dỡ hay đỡ đần

最終更新: 2023-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

where are my limbs?

ベトナム語

cứu với! chân tay tôi đâu hết rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

stupid mind and limbs develop

ベトナム語

đầu óc ngu si tứ chi phát triển

最終更新: 2021-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

frostbite on your lower limbs.

ベトナム語

chân anh bị lạnh quá lâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bodies dismembered, limbs flayed.

ベトナム語

"các thi thể bị chặt, lột da tứ chi."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i have all my limbs and features.

ベトナム語

tôi có đầy đủ tay chân và mắt mũi miệng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do they have four limbs or eight?

ベトナム語

chúng có 4 chi hay 8 chi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't aim at the head or limbs.

ベトナム語

Đừng nhắm vào đầu hay tứ chi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

squalling mess of limbs and of hair, and...

ベトナム語

một đứa chân tay yếu đuối tóc tai bù xù...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a weapon is the extension of the limbs.

ベトナム語

binh khí chính là hoạt động của tay chân

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's torn the limbs from the beast!

ベトナム語

Đã chặt được tay ác quỷ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the limbs cut off with blood splashing everywhere...

ベトナム語

tay chân bị cắt lìa, máu me tung tóe khắp nơi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the murderer turquoise ye's limbs are all cold

ベトナム語

sát nhân lam diệp tứ chi đã lạnh hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

budapest're right next to more barking limbs.

ベトナム語

mày đúng ià tới để thêm ngáng tay chân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he is but limbs, dangling from a skewered trunk.

ベトナム語

một tên kềnh càng, chân tay thì đu đưa từ thân thể hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

guy named otto octavius winds up with eight limbs.

ベトナム語

tên hắn là otto octavius với 8 chi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"and his limbs all hacked and mangled brave sir robin

ベトナム語

♫ và tay chân bị chém thấy ghê hiệp sĩ robin dũng cảm ♫

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,739,155,487 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK