検索ワード: limping (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

limping

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

are you limping?

ベトナム語

cô đi khập khiễng à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're limping.

ベトナム語

cô đang đi cà nhắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

seen her limping lately?

ベトナム語

sau này có ai thấy cổ đi cà nhắc nữa không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she's limping, chief.

ベトナム語

nó đang di chuyển từ tử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he was limping when he left.

ベトナム語

- hắn đã què từ khi tới đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

charlie, how come you're limping?

ベトナム語

trông ông không khỏe hả charlie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- hey, tell the limping girl not to limp!

ベトナム語

- này, bảo tay tập tễnh kia đừng đi thế nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if i'm limping, how can i run away?

ベトナム語

nếu anh bị què thì sao anh có thể bỏ chạy được hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

by yourself, you couldn't catch a limping snail!

ベトナム語

bằng tài năng của anh, anh còn không bắt được một con ốc sên nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's when limping little chickenbutt second bananas think they're hot stuff.

ベトナム語

là khi đám hạ đẳng thứ cấp què giò nghĩ chúng là hàng hiệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, no, syd, i'm telling you, that is scarface limping around in there.

ベトナム語

syd, anh nói thật. anh ấy đang bực tức đủ thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he was limping when he got here. one of us must have done some damage, there's some blood here.

ベトナム語

hắn phải bị thương rồi, có máu ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

westwood should be fit to play after limping out of last weekend's defeat at newcastle with a dead leg, but yacoubasylla is on standby.

ベトナム語

westwood sẽ bình phục để thi đấu sau khi anh phải rời sân trong trận thua trước newcastle cuối tuần trước do chân bị tê nhưng yacoubasylla sẽ phải ngồi dự bị.

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

英語

the current world player of the year has been on the sidelines since limping out of the la liga clash against real betis on november 10 but is now closing in on a return to the first team following his hamstring problems.

ベトナム語

cầu thủ xuất sắc nhất thế giới của năm đã không thể thi đấu kể từ khi gặp phải chấn thương trong trận đấu gặp real betis tại la liga vào hôm 10 tháng 11 nhưng giờ đây anh đã trở lại sau khi bình phục chấn thương gân kheo.

最終更新: 2015-01-20
使用頻度: 2
品質:

英語

the argentinean scored his 13th league goal of the season in the 6-3 hammering of the gunners on saturday but didn't finish the game after limping off in the 50th minute.

ベトナム語

cầu thủ người argentina đã ghi được bàn thắng thứ 13 tại league mùa này trong chiến thắng 6-3 trước pháo thủ vào hôm thứ bảy nhưng không thể thi đấu hết trận sau khi phải tập tễnh rời sân ở phút 50.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,745,782,075 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK