検索ワード: line shortage (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

line shortage

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

shortage

ベトナム語

sự thiếu hụt, số lượng thiếu, sự thất thu

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

line

ベトナム語

dòng

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

英語

& line

ベトナム語

& cấu hình trang...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

dollar shortage

ベトナム語

sự thiếu hụt đô la

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

new line

ベトナム語

dòng mới

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

line up.

ベトナム語

hàng một.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

out~line

ベトナム語

~phác thảo

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- line up.

ベトナム語

- xếp hàng đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

hydrolysis line

ベトナム語

phân thủy

最終更新: 2022-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

line's dead.

ベトナム語

cúp điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- which line?

ベトナム語

-dòng nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

foreign exchange shortage

ベトナム語

sự thiếu hụt ngoại hối

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

shortage of foreign currency

ベトナム語

sự khan hiếm ngoại tệ

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

shortage in weight ,shortweight

ベトナム語

sự thiếu hụt trọng lượng

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

rome has no shortage of criminal scum.

ベトナム語

la mã không thiếu những tên cặn bã đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they found a shortage in his accounts.

ベトナム語

họ khám phá ra sổ sách của hắn bị thâm hụt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there's no shortage of sex tapes.

ベトナム語

chả thiếu thốn gì phim sex cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a shortage of food, or a surplus of snobbery?

ベトナム語

thiếu ăn hả, hay là dư thừa như 1 kẻ trưởng giả học đòi làm sang?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you use this about the teacher shortage in botswana?

ベトナム語

Đăng bài về tình hình thiểu giáo viên ở botswana được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a time of great surplus followed by a time of shortage.

ベトナム語

một thời dư thừa quá nhiều được nối tiếp bằng một thời thiếu hụt.

最終更新: 2011-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,032,998,473 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK