プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ling...
lão linh à!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ling!
ling!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ling ling
linh linh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
ling ju...
linh thư
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and ling?
còn ling?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ling or...
- cũng lâu rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
zhong ling ...
chung linh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
dr. li ling.
giáo sư li ling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jing-a-ling.
leng keng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come back ling ling
linh linh, quay vào đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
behave ling ling!
Đừng làm bậy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chung ling soo.
- chung ling soo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ling ling! get up!
linh linh, đứng lên đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for ling di ae oi
xin linh war
最終更新: 2021-09-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
her name is mei ling.
tên cô ấy là mỹ linh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you see lai ling?
c#243; ph#7843;i #244;ng #273;#227; th#7845;y l#7879; linh kh#244;ng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm christy ling.
tớ là christy ling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't move! ling ling!
Đừng cử động mà!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and ling's too, i fear.
và cả ling nữa, thần sợ là vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and all that su ling believed.
và những gì mà sử linh tin tưởng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: