検索ワード: liquidation damages (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

liquidation damages

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

damages

ベトナム語

hư hỏng

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:

英語

liquidation.

ベトナム語

Đòi nợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

damages?

ベトナム語

bồi thường?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

plus damages...

ベトナム語

- cộng thêm số thiệt hại...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

position damages

ベトナム語

vị trí hư hỏng

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:

英語

about fa liquidation

ベトナム語

về việc thanh lý tài sản cố định.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

tool supply liquidation cost

ベトナム語

chi phí thanh lý tscĐ

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

investment liquidation by project

ベトナム語

quyết toán đầu tư theo dự án

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

about tool & supply liquidation.

ベトナム語

về việc thanh lý công cụ dụng cụ.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

diminished amount depreciated at liquidation time

ベトナム語

giá trị hao mòn đã trích đến thời điểm thanh lý

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

liquidation of union allied construction llc.

ベトナム語

thanh lí từ công ty xây dựng union allied.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fc diminished amount depreciated at liquidation time

ベトナム語

giá trị hao mòn nt đã trích đến thời điểm thanh lý

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

other incomes liquidation, sale of fixed assets

ベトナム語

thu nhập khác thanh lý, nhượng bán tscĐ

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

brain damage

ベトナム語

hại não

最終更新: 2021-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,104,033 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK