検索ワード: list of names (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

list of names

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

list of biblical names

ベトナム語

danh sách nhân vật chính trong kinh thánh

最終更新: 2015-05-26
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

and the list of names...

ベトナム語

còn cái danh sách tử vong nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's a list of names.

ベトナム語

nó là một bản danh tính.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

school of names

ベトナム語

danh gia

最終更新: 2013-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a lot of names.

ベトナム語

nhiều cái tên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i did follow your list of names

ベトナム語

tôi chính là làm theo danh sách của anh..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

list of acct.

ベトナム語

các tk

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

the list of-

ベトナム語

danh sách được đề cập như trên

最終更新: 2019-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's a list of names and payouts.

ベトナム語

Đó là một danh sách tên và các khoản trả tiền

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

list of isthmuses

ベトナム語

eo đất

最終更新: 2015-05-22
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

英語

lots of names, lots of faces.

ベトナム語

quá nhiều cái tên, nhiều khuôn mặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

list of freight charges

ベトナム語

dịch vụ vận chuyển quốc tế

最終更新: 2020-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm supposed to get a list of names from you, my lord.

ベトナム語

tôi nên lấy danh sách tên của ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the crew called that vessel a lot of names.

ベトナム語

cái quái gì thế hả? chúng ta gặp nhau rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

list of lists of lists

ベトナム語

danh sÁch

最終更新: 2013-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

hey, well, there's a lot of names here.

ベトナム語

có cả đống tên ở đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

to complete the list of names given before of the murdered by the bolsheviks...

ベトナム語

Để bổ sung thêm danh sách những nạn nhân của bọn bolshevik...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

to use the list of names he left me and bring down those who are poisoning my city.

ベトナム語

sử dụng bản danh sách những cái tên ông để lại... và hạ bệ những kẻ đang đầu độc thành phố tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i gave him a list of names but instead of handling it, he's protecting them.

ベトナム語

tôi đưa ông ta một danh sách tên, nhưng thay vì xử lý nó, thì ông ta lại bảo vệ bọn chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but then i cross-referenced that list of names with the trucking-company information.

ベトナム語

nhưng rồi tôi đối chiếu chéo danh sách tên đó với thông tin của cái công ty thuê chiếc xe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,782,517,449 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK