検索ワード: livest (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

livest

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

take heed to thyself that thou forsake not the levite as long as thou livest upon the earth.

ベトナム語

trọn đời ngươi ở trong xứ, khá giữ mình, chớ bỏ bê người lê-vi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and unto the angel of the church in sardis write; these things saith he that hath the seven spirits of god, and the seven stars; i know thy works, that thou hast a name that thou livest, and art dead.

ベトナム語

ngươi cũng hãy viết cho thiên sứ của hội thánh sạt-đe rằng: nầy là lời phán của Ðấng có bảy vì thần Ðức chúa trời và bảy ngôi sao: ta biết công việc ngươi; ngươi có tiếng là sống, nhưng mà là chết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,234,799 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK