人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
in a number of homicide investigations.
reichsleiter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'd be living in a big city, in a palace.
tôi sẽ đang sống trong một thành phố lớn, trong một cung điện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a number of years ago,
một vài năm về trước,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i assume in a number of compromising scenarios?
tôi đoán là có 1 số cảnh cần thương lượng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i was living in a state of perpetual deja vu.
tôi đang sống trong một trạng thái ngờ ngợ không dứt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i was living in a fairy tale.
tôi đã sống trong "mộng tưởng"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i told you that a number of efforts
tôi nói với cậu bao nhiêu lần
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i arranged a number of operations of...
tôi đã có vài thứ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
notably, a number of significant photographs.
notably, a number of significant photographs.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
- we've got a number of branches.
- ta có vài điểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a number of thefts have been reported recently.
một số vụ trộm cắp đã được báo cáo gần đây.
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
a number of people in this city want to kill me.
một số người trong kinh thành đang muốn giết ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- japanese, for 8, a number of good fortune.
- số 8 theo tiếng nhật, một con số may mắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a number of burglaries have been committed in this area recently.
một số vụ trộm đào ngạch đã xảy ra ở khu vực này gần đây.
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
a number of men were detached to guard the right flank.
một nhóm quân được biệt phái làm nhiệm vụ canh gác cánh phải.
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
i know this much. you were in a city.
tôi chỉ biết là anh ở trong thành phố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fine, but we're living in a melting world buddy!
nhưng khắp nơi băng đang tan đấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come on, that's not much help in a city of a million people.
thành phố đó có hàng triệu người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have you ever been in a city under siege?
và qhorin halfhand là kị sĩ vĩ đại nhất còn sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it looks like starling city has a guardian angel.
có vẻ như thành phố starling có một thiên thần hộ mệnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: