プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
locker.
tủ khóa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
foot locker!
tấn công tổng lực!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
shut the locker.
làm kẹt cửa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- in my locker.
- trong tủ đồ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- meat locker, now!
- khiếp. những gì các cậu sắp xem đây là tuyệt mật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is his locker.
Đây là tủ của anh ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lock, lockers, locker.
- khóa, tủ khóa, tủ khóa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
had that locker last year.
vẫn là cái khóa từ năm ngoái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not to the locker, no.
không được mở.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's in her locker.
- Ông ấy trong tủ của bà ấy. - tủ của ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's in my locker.
- con thấy thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is to the rug locker.
Đây là chìa khóa tủ thuốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[ sighs ] [ locker slams ]
bởi vì...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- now, this locker is yours.
- Đây là tủ đồ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's my locker combination.
- số khóa két của tớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
does maggie chen have a locker?
maggie chen có tủ không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- this is maggie chen's locker.
- tủ của maggie chen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
does he have stuff in his locker?
hay có thứ vớ vẩn gì trong nhà kho của mình?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- the locker rooms are on the left.
- Ở bên cánh trái đây
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i waved and fled to the locker room.
tôi vẫy tay chào rồi trốn vô phòng thay đồ.
最終更新: 2013-06-28
使用頻度: 1
品質: