検索ワード: long distance traffic (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

long distance traffic

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

long-distance goods traffic

ベトナム語

vận tải hàng hóa bằng đương bộ

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

英語

long distance.

ベトナム語

- xin chào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

long distance?

ベトナム語

Đường dài?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

long-distance.

ベトナム語

Ở một khoảng cách xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

long distance again.

ベトナム語

lại gọi đường dài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hello, long distance?

ベトナム語

a-lô, điện thoại đường dài?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's long-distance.

ベトナム語

cô bé đang đợi điện thoại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no long distance, honey.

ベトナム語

cứ nói chuyện thỏa thích

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you like long-distance love

ベトナム語

bạn có thích yêu xa không chúng ta có thể như vậy được không?

最終更新: 2023-10-09
使用頻度: 1
品質:

英語

nellie, get me long-distance.

ベトナム語

nellie, gọi cho tôi đường dài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to make a long distance call

ベトナム語

tôi muốn gọi một cuộc gọi đường dài

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

英語

long distance thing was kinda hard.

ベトナム語

xa mặt thì cách lòng thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

disrupts long-distance recording devices.

ベトナム語

một điểm liên quan tới vị trí của mặt trời, tôi nghe nói thế nơi này nằm ngoài tầm kiểm soát của mọi thiết bị thu âm tầm xa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hate these long-distance relationships!

ベトナム語

anh ghét phải có mối quan hệ xa cách thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

long-distance relationships don't ever work.

ベトナム語

xa mặt cách lòng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he has never lost a long-distance race.

ベトナム語

nó chưa bao giờ thua một cuộc đua đường dài nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's nothing long distance or anything?

ベトナム語

cũng không có cả người tình trong mộng hay cái gì chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come on, all the long-distance lines are down?

ベトナム語

sao? tất cả các tuyến đường huyết mạch đều bị chặn à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

call him up long-distance and say, "dad, now what?"

ベトナム語

gọi đường dài cho ông ấy và hỏi "ba à, làm gì nữa đây?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

he took it out, went to the telephone and made a long distance call.

ベトナム語

hắn lấy ra, tới chỗ điện thoại gọi một cuộc gọi đường dài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,846,838 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK