プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
long-distance goods traffic
vận tải hàng hóa bằng đương bộ
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
long distance.
- xin chào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
long distance?
Đường dài?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
long-distance.
Ở một khoảng cách xa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
long distance again.
lại gọi đường dài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hello, long distance?
a-lô, điện thoại đường dài?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's long-distance.
cô bé đang đợi điện thoại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no long distance, honey.
cứ nói chuyện thỏa thích
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you like long-distance love
bạn có thích yêu xa không chúng ta có thể như vậy được không?
最終更新: 2023-10-09
使用頻度: 1
品質:
nellie, get me long-distance.
nellie, gọi cho tôi đường dài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want to make a long distance call
tôi muốn gọi một cuộc gọi đường dài
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
long distance thing was kinda hard.
xa mặt thì cách lòng thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
disrupts long-distance recording devices.
một điểm liên quan tới vị trí của mặt trời, tôi nghe nói thế nơi này nằm ngoài tầm kiểm soát của mọi thiết bị thu âm tầm xa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i hate these long-distance relationships!
anh ghét phải có mối quan hệ xa cách thế này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
long-distance relationships don't ever work.
xa mặt cách lòng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he has never lost a long-distance race.
nó chưa bao giờ thua một cuộc đua đường dài nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
there's nothing long distance or anything?
cũng không có cả người tình trong mộng hay cái gì chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come on, all the long-distance lines are down?
sao? tất cả các tuyến đường huyết mạch đều bị chặn à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
call him up long-distance and say, "dad, now what?"
gọi đường dài cho ông ấy và hỏi "ba à, làm gì nữa đây?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
he took it out, went to the telephone and made a long distance call.
hắn lấy ra, tới chỗ điện thoại gọi một cuộc gọi đường dài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: