検索ワード: long term care facility (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

long term care facility

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

long term.

ベトナム語

dài hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

long term credit

ベトナム語

tín dụng dài hạn

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

long-term savings

ベトナム語

tài khoản tự do tài chính

最終更新: 2022-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

on long-term loan.

ベトナム語

dài hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this isn't a primary care facility.

ベトナム語

chúng tôi chỉ cung cấp những sự chăm sóc cần thiết trong những hoàn cảnh nguy hiểm cho mạng sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

long term borrowings

ベトナム語

a  vay dài hạn

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

any long-term effects?

ベトナム語

có hiệu ứng lâu dài nào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

long term memory retrieval.

ベトナム語

phục hồi ký Ức dài hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

long-term, short-term.

ベトナム語

dài hạn, ngắn hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want a long term relationship

ベトナム語

em có muốn một mối quan hệ lâu dài

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

long term/long run/long rage

ベトナム語

dài hơi, trường kỳ

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- long-term tactical formations.

ベトナム語

chiến thuật đội hình dài hạn. vâng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's not thinking long term.

ベトナム語

anh ta không nghĩ lâu dài rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that long-term enough for ya?

ベトナム語

Đủ lâu dài với anh chưa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

support long-term storage and reporting

ベトナム語

#name?

最終更新: 2013-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we're making a long-term deposit.

ベトナム語

chúng ta sẽ ký gửi dài hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they're old, suggesting long-term unemployment.

ベトナム語

chúng đã cũ, cho thấy tình trạng thất nghiệp kéo dài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

long-term evidence lockup under centre street.

ベトナム語

cùng với bằng chứng bỏ tù lâu năm ở đường trung tâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

female newsreader: ...and long-term psychological trauma.

ベトナム語

...và chấn thương tâm lý lâu dài

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,750,008,963 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK