プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
long time no see
lâu quá không gặp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
long time no see.
Đã lâu không gặp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
long time, no see.
lâu lắm rồi không gặp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
long time, no see."
lâu ngày rồi không gặp."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- long time no see.
- khỏe không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
long time no see teng
lâu rồi không gặp tôi nhớ bạn
最終更新: 2021-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
hi,long time no see
chào cậu, lâu lắm không gặp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
long time no see, choi.
Đã lâu không gặp, choi yang woo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey, long time no see!
này, lâu rồi không gặp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
long time no...
lâu quá không gặp...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
daesu, long time no see.
Ồ dae-su. lâu quá không gặp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
long time no see, dr. pym.
sẽ vui lắm đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fine, fine, long time no see!
tốt quá rồi! lâu quá không gặp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mandarin fish, long time no see.
b#7855;c minh l#226;u qu#225; kh#244;ng g#7863;p.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
long time no see. hey, yvonne.
- ed, đỗ lại được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
come on, mo! long time no see!
trần huynh, lâu rồi không gặp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
long time .
rất lâu rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mrs chan, long time no see! - yes.
- cô trần, lâu lắm mới gặp cô!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- long time.
khá lâu rồi đấy. Ừm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- long time!
cũng khá lâu rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: