プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
we look through it.
ta sẽ nhìn qua nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
here, look through this!
Đây. nhìn qua cái này đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
look through the window.
nhìn ra ngoài cửa sổ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
look through the stone!
nhìn qua viên Đá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you can look through photos
bạn có thể xem ảnh
最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
just look through the aimer.
cứ nhắm theo hướng cây súng. chú muốn bắn cái gì vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you look through something?
Ông có ý kiến gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- take a look through his baggage.
- kiểm tra hành lí của ông ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i had to look through your things.
tôi phải lục soát đồ của cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you look through all this shit on the road?
mày đã kiểm tra kỹ chiếc xe cà tàng này trên đường đi chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[ree] will you look through this stuff?
mẹ nhìn qua cái này nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you got a whole window to look through.
- cậu có cả cái cửa sổ để nhìn mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
go look through the window and check her out.
nhìn qua cửa sổ xem cô ấy thế nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- let's look through this window right here.
- Đi nhìn qua cái cửa sổ ngay đó. - không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i didn't come in here to look through your shit.
tôi không tới đây để dòm ngó chuyện của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
every time i look through binoculars, he has another mistress.
tôi thề mỗi lần nhìn qua ống nhòm, anh ta lại có tình nhân khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"look through here, and i'll show you the future."
"nhìn vào đây, "anh sẽ cho em thấy tương lai."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
you never know just how to look through other people's eyes.
♪you never know just how to look♪ ♪through other people's eyes♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
okay, i'll look through them right now. don't bother.
Được rồi, tôi đang xem đây khỏi lo .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i cannot recall specific names, but if you look through our records...
tôi không nhớ ra cái tên nào cả, nhưng nếu ông đọc hồ sơ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: