検索ワード: looking forward to meeting you (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

looking forward to meeting you

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

chris is looking forward to meeting you.

ベトナム語

chris đang mong gặp cô lắm đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rambo, been looking forward to meeting you.

ベトナム語

rambo, tôi đã rất mong được gặp anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've been looking forward to meeting you.

ベトナム語

- này, anh. tôi cứ mong được gặp ông mãi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we've all been looking forward to meeting you.

ベトナム語

chúng tôi cứ mong được gặp em mãi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

nick, i've been looking forward to meeting you.

ベトナム語

nick, tôi rất mong được gặp anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

looking forward to seeing you

ベトナム語

tôi rất mong được gặp bạn

最終更新: 2024-03-20
使用頻度: 1
品質:

英語

looking forward to hearing from you

ベトナム語

kế toán

最終更新: 2021-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

looking forward to it.

ベトナム語

tôi sẽ đợi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

looking forward to hearing from you soon

ベトナム語

công ty tôi đang có dự án triển khai hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu ha replication

最終更新: 2022-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"looking forward to speaking with you."

ベトナム語

"trông chờ được nói chuyện với em."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i'm looking forward to seeing you

ベトナム語

anh dang nghi ve em

最終更新: 2022-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i look forward to meeting you, mr. cole.

ベトナム語

hẹn gặp lại, ông cole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

looking forward to your understanding

ベトナム語

cho tôi xin lương thực

最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

looking forward to your sympathy.

ベトナム語

rất mong nhận được sự thông cảm của anh.

最終更新: 2019-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm looking forward to it

ベトナム語

tôi rất háo hức chờ đợi

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we're looking forward to it.

ベトナム語

không có gì. đang chờ nó.

最終更新: 2021-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

looking forward to happy cooperation

ベトナム語

mong hợp tác vui vẻ

最終更新: 2020-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm looking forward to that.

ベトナム語

-tôi mong chờ điều đó .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm looking forward to that day

ベトナム語

tôi rất mong chờ được gặp bạn

最終更新: 2023-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am looking forward to your message

ベトナム語

tôi rất mong chờ tin nhắn của bạn từ lâu

最終更新: 2021-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,445,155 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK