プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lookout.
Đài quan sát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
keep a lookout.
tiếp tục theo dõi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the lookout? yeah.
cầm lấy, ngoài trời rất lạnh đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
be on the lookout.
canh phòng cẩn mật vào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stegman, on lookout.
stegman, tiếp tục canh gác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lookout, see anything?
- ngoài đó có thấy gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
identify every lookout
Đừng để lộ thân phận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you keep a good lookout.
con cầm lấy và cẩn thận nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i love that. the lookout.
tớ thích làm tai mắt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- they've got a lookout.
- chúng có một thằng canh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
someone has to be lookout.
phải có người ở lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- someone has to be lookout.
- nhưng phải có ai đó làm nốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll keep a lookout, okay?
tôi sẽ canh chừng, ok?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nigel, keep a lookout for us.
nigel, canh ở ngoài cho tao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you'd better keep a lookout.
cô nên ra ngoài coi chừng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that lookout post will turn into a kite.
nếu ta ra khỏi mây, chúng sẽ đuổi theo. cháu cần phải làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bringing me here to be your lookout?
anh mang tôi ra để canh gác cho anh ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the lookout is not a reading' room.
chòi canh không phải là một phòng đọc sách.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a lookout up there in the tower.
một chòi canh ở trên trong cái tháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a few days later, the lookout screams,
vài ngày sau, tay lính gác lại la lên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: