プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
louder
to lên chút
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
louder.
to nữa lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
louder!
- "Đã giết!"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- louder.
- to hơn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- louder!
- lỚn hƠn nỮa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
louder, boy!
nói lớn lên !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
louder! gut!
gan dạ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
push it louder.
m#7905; to l#234;n.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
louder, please.
làm ơn nói lớn lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
joy, sing louder!
joy, hát to lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[ groaning louder ]
[tiếng rên rỉ lớn hơn]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ...say it louder!
nói to nữa lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- louder. - daddy.
- to hơn nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a little louder.
nói lớn chút nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
connie, talk louder.
nói to lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(grunting gets louder)
(grunting gets louder)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(louder) over here, lady.
lại đây nè quý bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can you speak louder
bạn có thể cho tôi mượn tiền không
最終更新: 2020-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- maybe louder? - rah!
- to hơn tí nữa nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
does it get any louder?
nó có thể to hơn đc ko?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: