検索ワード: loudest (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

loudest

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

push to the end, the loudest.

ベトナム語

v#7863;n h#7871;t c#244;ng su#7845;t #273;i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but rather, the loudest. yeah!

ベトナム語

mà thà là kẻ náo động nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're the loudest, tidy up!

ベトナム語

anh là lớn tiếng nhất đó, dọn dẹp đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's the loudest thing here.

ベトナム語

nó là thứ to nhất ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but you're the loudest one every time

ベトナム語

nhưng lần nào mày cũng hát lớn nhất

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're, like, the loudest climaxer i've ever heard.

ベトナム語

cậu là người lên đỉnh ồn ào nhất tôi từng nghe đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but like my grandma used to say, he who laughs last laughs loudest.

ベトナム語

tôi nhớ là có lần mẹ tôi từng nói, ai có lòng kiên nhẫn đến cùng sẽ là người chiến thắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

look at me. the loudest one in the room is the weakest one in the room, i tell you that.

ベトナム語

thằng ầm ĩ nhất trong phòng là thằng yếu nhất tao bảo mày rồi mà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the mutant registration act lost its main proponent today... with the dramatic reversal of senator robert kelly, who until this time had provided the loudest voice in the cry for mutant registration.

ベトナム語

Đạo luật Đăng ký người đột biến là đề xuất chính hôm nay với sự đảo ngược ấn tượng của thượng nghị sĩ robert kelly, người cho đến nay vẫn là to tiếng nhất ủng hộ việc đăng ký người đột biến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,967,004 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK