プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
best song
bài hát hay nhất the gioi
最終更新: 2021-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
song yi.
song yi à!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
my song?
ca khúc của tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
( song ends )
tôi phải về nhà giúp cha. tạm biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- song-yi!
- song-yi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i love that song.
tôi thích bài hát này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i love this song!
- tớ thích bài hát này, đi thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i love the song.
- anh cũng thích bài hát này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i love this song!
- tôi thích bài này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
song county
huyện song
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
awesome song.
bài hát hay vãi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oh, i love this song.
Ồ, tôi thích bài này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- great song.
- bài hát hay lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[song continues]
cô ấy bị bắt quả tang mất, oliver. oliver, có nghe tôi nói không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i love that fucking song.
bố thích bài hát đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i love that fucking song!
tôi thích bài hát này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your mom used to love this song.
mẹ của con từng rất thích bài hát này đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
alster, i love you song bro!
alster, thích bài này không!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: