人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi thương bạn nhiều
最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai, tôi sẽ nhắn tin cho bạn. tôi yêu bạn rất nhiều
bạn ngủ đi cho đỡ mệt
最終更新: 2018-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ cố gắn nhiều hơn nữa
最終更新: 2021-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn nhiều sự dễ thương hơn nữa
tôi muốn đi chơi thật xa
最終更新: 2021-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ cố gắn nhiều hơn nữa vào kì thi tới
最終更新: 2021-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất nhiều bài tập ở lớp
tuần này học 1 buổi
最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mến bạn
gia đình tôi quý mến bạn
最終更新: 2020-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày tôi yêu thích là ngày 22/03
quả chuối
最終更新: 2021-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng thích bạn
tôi cũng thích bạn
最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nhớ nhiều người, chứ đâu riêng mình tôi
you call me,what ‘s up?
最終更新: 2019-09-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi cho tôi ảnh của bạn
gửi cho bạn ảnh của tôi
最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn hỏi bạn một chuyện
tôi muốn bạn một lần nữa
最終更新: 2022-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn muốn gì tôi có thể cho bạn
bạn cần gì ở tôi à
最終更新: 2023-07-13
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi muốn là bạn thân của bạn, bạn dạy tôi nói tiếng anh tốt hơn
Đây là số của tôi: 0966366929, bạn viết thì tôi hiểu, tôi nói tiếng anh kém
最終更新: 2022-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng không buồn bạn và cũng không giận bạn..!
tôi cũng không buồn bạn và cũng không giận bạn
最終更新: 2021-03-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang giận tôi
bạn đang chọc tức tôi à
最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không yêu tôi
bạn không yêu tôi???
最終更新: 2021-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn nhớ tôi không
bạn còn nhớ tôi không
最終更新: 2021-01-31
使用頻度: 3
品質:
参照:
bạn có thể gọi tôi là letter
tôi nên gọi tên bạn thế nào
最終更新: 2021-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn vẫn có thể yêu quý linda mà
xin lỗi, bạn có biết nói tieng viet khong
最終更新: 2024-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照: