プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
research
nghiên cứu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
research.
tìm kiếm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- research?
- nghiên cứu gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
save macro
phóng lớp
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
ah, macro.
ah, macro.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alga, macro-
tảo cỡ lớn
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
economics, macro
kinh tế vĩ mô
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
splendid, macro.
hay đấy, macro.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
macro will kill me.
macro sẽ giết ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- so do i. macro.
- ta cũng vậy. macro.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but what about macro?
nhưng chuyện gì xảy ra với macro?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
copy of a macro-59.
loại makarov 59.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- guards, arrest macro.
- vệ sĩ, hãy bắt macro.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and your friend is macro.
và bạn của ngươi là macro.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- we must ask macro that, lord.
- chúng ta phải hỏi macro điều đó, tâu đức vua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i hate coming back here, macro.
ta ghét khi trở lại đây, macro.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have a degree in macro economics,
em có bằng kinh tế vĩ mô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
watch out for macro when i'm dead.
coi chừng macro khi ta chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so when i'm gone, watch out for macro.
vì vậy, khi ta chết, dè chừng macro.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
replace email address '%1 'with the '%email' macro
thay thế địa chỉ thư «% 1 » bằng vĩ lệnh «% email »
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: