プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
resources
nguồn lực
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
resources.
những nguồn lực?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
& resources
& tài nguyên
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
to maintain
duy trì; giữ gìn, bảo quản
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
+ maintain wire.
+ bảo quản dây
最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:
material resources
vật lực
最終更新: 2018-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
maintain positions.
cố giữ họ ở đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...increasing resources.
...tăng cường nguồn thu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- maintain surveillance.
- tiếp tục theo dõi nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
impossible to maintain.
không thể bảo quản được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
maintain 1,000 feet.
duy trì độ cao 1.000 feet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...maintain alt... like this.
chúng ta duy trì cao độ ... như thế này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
maintain strong relationship
chú trọng hơn đến
最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
maintain radio silence.
- giữ im lặng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
acknowledged. maintain position.
cứ giữ nguyên vị trí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
maintain 20-foot radius.
giữ nguyên trong bán kính 20 bước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- maintain position. repeat.
-giữ nguyên vị trí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oss, maintain camera footage.
- chuyên viên, giữ nguyên khung hình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
please maintain visual contact.
luôn giữ đối tượng trong tầm nhìn .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
maintain weight after weight loss
duy trì cân nặng sau khi giảm cân
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照: