検索ワード: make love no wear condom (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

make love no wear condom

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

make love without condom

ベトナム語

làm tình không dùng bao cao su

最終更新: 2022-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

make love

ベトナム語

quan hệ tình dục

最終更新: 2012-08-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

make love!

ベトナム語

làm tình!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

make love to.

ベトナム語

lạy chúa, tôi nhớ gương mặt này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

make love to me

ベトナム語

hãy làm tình với em đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

make love to me.

ベトナム語

làm tình với em đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

be in love, no.

ベトナム語

yêu thật sự, không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- make love to me.

ベトナム語

- không ! không !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

love no one but you

ベトナム語

không yêu ai ngoài bạn

最終更新: 2022-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- make love, not war!

ベトナム語

vì tình yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"make love, not war".

ベトナム語

"hãy làm tình, đừng chiến tranh."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

let me make love to you

ベトナム語

để anh làm tình với em

最終更新: 2022-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i want to make love.

ベトナム語

nhưng em muốn làm tình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to make love to you

ベトナム語

anh muốn làm tình với em

最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

make love to me one more time.

ベトナム語

hãy yêu em thêm lần nữa.

最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have a man make love to you?

ベトナム語

có một người đàn ông để yêu cô?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

first, i don't make love

ベトナム語

thứ nhất, anh không ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you want to make love to me?

ベトナム語

cặc anh to không

最終更新: 2018-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(sobbing) no, my love, no.

ベトナム語

không, tình yêu của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

drink some wine, make love to your wife.

ベトナム語

hãy uống rượu... và gần gũi với vợ con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,810,945 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK