検索ワード: make money not friend (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

to make money

ベトナム語

kiếm tiền

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

boov do not friend.

ベトナム語

người boov không có bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my money not good enough?

ベトナム語

tiền của tôi chưa đủ hay sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't make money your goal.

ベトナム語

bạn chỉ có thể thực sự thành đạt ở điều bạn yêu thích.

最終更新: 2013-06-26
使用頻度: 1
品質:

英語

i have to make money somehow.

ベトナム語

tôi phải kiếm tiền bằng cách này hay cách khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to make money or fool around?

ベトナム語

làm ra tiền hay làm chuyện ruồi bu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can make money selling homes.

ベトナム語

em có thể bán những ngôi nhà kiếm tiền mà anh .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will treat it when i make money

ベトナム語

tôi sẽ điều trị nó khi tôi làm ra tiền

最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dad says i make money without dignity.

ベトナム語

cha tôi nói tôi cần tiền ko cần thể diện

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- ...because the money's not here!

ベトナム語

- ...nhưng anh mất tiền rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

join your sisters make money in your sleep

ベトナム語

nhập hội đi - và kiếm tiền trong giấc ngủ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i'm in here to make money, bro.

ベトナム語

còn tao thì chơi ở đây để kiếm tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just work for money, not a boss like you.

ベトナム語

tôi chỉ là người làm công đâu phải là ông chủ như bạn.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's not a very good way to make money.

ベトナム語

Đây không phải cách kiếm tiền hay ho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll make money and come back to pay the debt

ベトナム語

khi nào tôi kiếm được tiền, tôi sẽ trở về trả nợ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i told you the money's not a problem.

ベトナム語

tôi đã nói với cô chuyện đó không quan trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but what makes money bad?

ベトナム語

nhưng cái gì làm ra tiền không trong sạch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he makes money, right?

ベトナム語

bố anh kiếm ra tiền mà?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you don't make money, you're a douche bag.

ベトナム語

- yeah but 'cui bono' who benefits?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he invests the bank's own money, not the clients'.

ベトナム語

anh ta đầu tư tiền riêng của ngân hàng, không phải của khách hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,938,197,000 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK