プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
complement of a set
phần bù của một tập hợp
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
walk into another life.
Để bước vào một thế giới mới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mapping (of genome)
lập bản đồ, xây dựng bản đồ (của hê gen)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
casting into another world"
câu cá ở thế giới khác"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
you are looking through a window into another world.
các vị đang nhìn qua khung cửa sang một thế giới khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the bag is part of a set that he owns.
chiếc túi là đồ của anh ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- yeah, but it's part of a set!
- nó đi chung bộ mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it was a set up.
nó đã được sắp đặt trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bill, shall we move into another room? sure.
bill, mình đi chỗ khác đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
daryl has a set too.
daryl cũng tìm thấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i won't ever break into another car again.
anh sẽ không bao giờ ăn trộm xe nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get me a set of vitals.
chuẩn bị bộ kiểm tra sức sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-it's a set up!
- Đây là một cái bẫy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's a set of coordinates.
là một tập hợp toạ độ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
%s does not belong to a set
%s không thuộc về một tập hợp
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
great, it's a set meal!
thật là trùng hợp, kết hợp lại được 1 mâm 3 món 1 canh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll need a set of eyes inside.
tôi cần một cặp kính.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
be very careful. it may be a set up.
coi chừng chúng nó giở trò.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-all right, this is a set-up.
- Được rồi. chuyện này được sắp đặt trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
check translated messages with a set of regular expressions
karbon14 documentname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: