検索ワード: mapping of a set into another (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

complement of a set

ベトナム語

phần bù của một tập hợp

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

英語

walk into another life.

ベトナム語

Để bước vào một thế giới mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mapping (of genome)

ベトナム語

lập bản đồ, xây dựng bản đồ (của hê gen)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

casting into another world"

ベトナム語

câu cá ở thế giới khác"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

you are looking through a window into another world.

ベトナム語

các vị đang nhìn qua khung cửa sang một thế giới khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the bag is part of a set that he owns.

ベトナム語

chiếc túi là đồ của anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- yeah, but it's part of a set!

ベトナム語

- nó đi chung bộ mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it was a set up.

ベトナム語

nó đã được sắp đặt trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bill, shall we move into another room? sure.

ベトナム語

bill, mình đi chỗ khác đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

daryl has a set too.

ベトナム語

daryl cũng tìm thấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i won't ever break into another car again.

ベトナム語

anh sẽ không bao giờ ăn trộm xe nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get me a set of vitals.

ベトナム語

chuẩn bị bộ kiểm tra sức sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-it's a set up!

ベトナム語

- Đây là một cái bẫy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a set of coordinates.

ベトナム語

là một tập hợp toạ độ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

%s does not belong to a set

ベトナム語

%s không thuộc về một tập hợp

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

英語

great, it's a set meal!

ベトナム語

thật là trùng hợp, kết hợp lại được 1 mâm 3 món 1 canh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll need a set of eyes inside.

ベトナム語

tôi cần một cặp kính.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

be very careful. it may be a set up.

ベトナム語

coi chừng chúng nó giở trò.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-all right, this is a set-up.

ベトナム語

- Được rồi. chuyện này được sắp đặt trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

check translated messages with a set of regular expressions

ベトナム語

karbon14 documentname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
9,161,736,325 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK