プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you marinate with that.
hãy nghĩ về điều đó. - tớ nghe theo cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll let you marinate on that, okay?
Được rồi, tôi cho hắn qua chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you marinate the meat in tequila for 2 1 /2 hours and it meits--
em ướp thịt trong rượu tequila trong hai tiếng rưỡi... - ... và nó tan chảy...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my mom marinates them in belgian beer for two days.
mẹ tôi ướp chúng với bia belgian trong hai ngày đấy. không nói quá đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: