検索ワード: marinate (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

marinate

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you marinate with that.

ベトナム語

hãy nghĩ về điều đó. - tớ nghe theo cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll let you marinate on that, okay?

ベトナム語

Được rồi, tôi cho hắn qua chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you marinate the meat in tequila for 2 1 /2 hours and it meits--

ベトナム語

em ướp thịt trong rượu tequila trong hai tiếng rưỡi... - ... và nó tan chảy...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my mom marinates them in belgian beer for two days.

ベトナム語

mẹ tôi ướp chúng với bia belgian trong hai ngày đấy. không nói quá đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,084,110 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK