検索ワード: materialistic (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

materialistic

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i know i am greedy and materialistic

ベトナム語

tôi biết là tôi rất hám tiền và vật chất

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't know when was your last visit, but this world has become very materialistic.

ベトナム語

tôi không biết cô xuống đây lần cuối là khi nào, nhưng thế giới này đã trở nên quá duy vật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- and yet as you see we are defenseless. defenseless against the slobbering, monstrous, materialistic apes.

ベトナム語

và như anh thấy đấy, chúng tôi không có khả năng tự vệ chống lại lũ khỉ sát nhân, ghê gớm, thiếu suy nghĩ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she was already thinking of herself as a kind of expatriate not smothered by what she believed to be america's puritanical and materialistic culture which she had little patience for.

ベトナム語

cô ấy cũng nghĩ về chính bản thân mình cô ấy nghĩ mình nên học về môn văn hóa Đó là môn học cô ấy thường ít chú ý đến nhất

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now, if anyone here thinks i'm superficial.. ...or materialistic. go get the fuck out and get a job at mcdonald's, because that's where you fucking belong!

ベトナム語

sẽ có người nói tôi thiển cận hay thiên về vật chất, biến khỏi đây mà xin làm ở mcdonald, vì bạn thuộc về chốn đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,037,930 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK