検索ワード: may i ask what makes you search here in atlanta (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

may i ask what makes you search here in atlanta

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

may i ask, what you were doing in turkey?

ベトナム語

tôi có thể hỏi, cậu đã làm gì ở thổ nhĩ kỳ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now, may i ask what brings you here - uninvited?

ベトナム語

bây giờ tôi hỏi anh tới đây làm gì được không... không được mời?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

may i ask what you're doing?

ベトナム語

cho phép tôi hỏi bà đang làm cái gì đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

may i ask what are youlooking for here?

ベトナム語

xin hỏi mấy ông tới đây có việc gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- may i ask what you're implying?

ベトナム語

- cho phép tôi hỏi anh có ngụ ý gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

may i ask what thought?

ベトナム語

ta hỏi đó là những suy nghĩ gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

may i ask what the fuck is goin' on here?

ベトナム語

liệu tôi có thể hỏi chuyện đéo gì đang xảy ra ở đây được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

may i ask what sort of talk?

ベトナム語

cho phép tôi hỏi đó là những lời nói gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my lord, may i ask what brings you to see me?

ベトナム語

Đại nhân hôm nay đại giá quang lâm không biết là có chuyện gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

may i ask what the charge is?

ベトナム語

cho tôi biết với tội gì được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

may i ask what you hope to achieve by going there?

ベトナム語

cho tôi hỏi cô hy vọng đạt được điều gì khi đến đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

may i ask what are your religious affiliations?

ベトナム語

cho phép tôi hỏi bà theo đạo nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i mean, if so, may i ask what it is?

ベトナム語

i mean, if so, may i ask what it is? Ý tôi là, nếu như tôi đề cập với anh thì đó là cái gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but may i ask, what is the password for the house?

ベトナム語

nhưng cho phép tôi hỏi, mật khẩu của ngôi nhà là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

even if you're right, if you were in my shoes, may i ask what you would you do?

ベトナム語

cho là cô đúng, đổi ngược là cô cô sẽ xử lý thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you've been trying to tell me something, ...but it keeps getting put back. may i ask what it is?

ベトナム語

em đã muốn nói gì với anh, nhưng cứ chần chừ hoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,723,398 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK