人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
may i have your name?
anh cho tôi biết tên được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
may i have your attention?
xin mọi người chú ý?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tell me your instagram id
tell me your instagram id
最終更新: 2021-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have your id, sucker.
tôi đã có id của bạn rồi, kẻ non nớt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sweetie, may i have your name?
cô gái, cô họ gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have your word?
Ông thề chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- may i have your hat, please?
- tôi cầm mũ của ngài được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- may i have your documents? - yes.
- cho tôi xin giấy tờ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i have your coat?
cho em mượn áo khoác của anh nhé
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- can i have your keys?
anh có thể biết điều then chốt trong em không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have your information.
tao có mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what is your instagram name?
thật lộng lẫy
最終更新: 2022-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- can i have your attention?
- Ông chú ý được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i have your name please?
thưa bà, bà tên gì?
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i have your name, please?
xin ông vui lòng cho biết tên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i have your name please
ngọc bình
最終更新: 2013-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- can i have your autograph, too?
- cho cháu xin với được không? - cháu muốn thành một phi công không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i have your attention, lshaan?
em có thể chú ý không, ishaan?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have your own personal troubles
tôi sẽ sắp xếp
最終更新: 2018-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i have to have your muslin!
- em sẽ phải có vải muslin của chị!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: