検索ワード: medical equipment (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

medical equipment

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

medical

ベトナム語

y học.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

英語

capacity, medical experience and equipment

ベトナム語

năng lực, kinh nghiệm và trang thiết bị

最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 2
品質:

英語

medical bill

ベトナム語

phiếu chẩn đoán

最終更新: 2022-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

medical... exam?

ベトナム語

kiểm tra thể lực?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

medical history

ベトナム語

bệnh sử

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

英語

medical certificate.

ベトナム語

chứng chỉ y khoa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

medical needs`

ベトナム語

nhu y

最終更新: 2023-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-medical issues?

ベトナム語

- bệnh à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hue medical college

ベトナム語

tôi là sinh viên năm nhất tại trường

最終更新: 2021-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

oxycodone from medical.

ベトナム語

hãy dùng thuốc oxycodone đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

medical treatment from:

ベトナム語

Đã điều trị từ ngày:

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- your medical condition.

ベトナム語

- tình trạng bệnh tật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sea water (medical)

ベトナム語

vo nuoc bien ( y khoa)

最終更新: 2020-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

rutherford medical supply.

ベトナム語

sản phẩm y khoa rutherford.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

medical officer ratchet!

ベトナム語

siết vòng vây. cần cứu thương!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

usamerdl united states army medical equipment research and development laboratory

ベトナム語

phòng thí nghiệm thiết bị y học của lục quân mỹ

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

my partners and i purchased it, sold off the medical equipment that was still valuable.

ベトナム語

những cộng sự của tôi đã cùng tôi mua nó, bán đi hết những thiết bị y tế vẫn còn giá trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we're talking nursing care, modifications to your home occupational therapy, medical equipment.

ベトナム語

chúng ta còn phải nói tới chi phí điều dưỡng, tu sửa nhà... điều trị bằng lao động, các thiết bị y tế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

um, i left a small list of medical equipment at the end... for my old surgery in mgambo.

ベトナム語

Ừm, tôi để lại một danh sách nhỏ về những thiết bị y tế ở dưới cùng... dành cho việc giải phẫu lúc xưa ở mgambo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

paul reeves had over 20 open cases, and he was taking on some major players... a hospital chain that defrauded medicare, a-a lab at latham pharmaceuticals cited for lax storage practices, and a company that sold the v.a. defective medical equipment.

ベトナム語

paul reeves điều tra hơn 20 vụ, trong đó có vài đối tượng quan trọng... một loạt bệnh viện biển thủ quỹ chăm sóc người già, một phòng thí nghiệm ở công ty dược phẩm latham hầu tòa vì quản lý kho lỏng lẻo, và một công ty bán các thiết bị y tế lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,784,676,640 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK