検索ワード: meeting on this topic (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

meeting on this topic

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

bite on this.

ベトナム語

cắn câu đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

on this, dude.

ベトナム語

quay bằng cái này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- get on this.

ベトナム語

- lo chuyện này đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

meeting on monday will be great

ベトナム語

nó sẽ rất phức tạp với ai không quen thuộc với a

最終更新: 2019-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

find on this page...

ベトナム語

tìm trên trang này...

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

come on, this way.

ベトナム語

lối này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

英語

- fetch on this.

ベトナム語

- hãy đón lấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- come on, this way.

ベトナム語

- Đường này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

get everybody on this.

ベトナム語

bảo tất cả tập trung vụ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- what's on this?

ベトナム語

- con dao có tẩm thứ gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- not on this level.

ベトナム語

c#7847;n t#236;m 1 thi#7871;t b#7883; cu#7889;i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

concentrate on this starfish.

ベトナム語

hãy tập trung vào con sao biển này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- i'll get on this.

ベトナム語

- tôi đi lo việc này đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- on this historic event.

ベトナム語

- torng sự kiện lịch sử này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

what's on this drive?

ベトナム語

dữ liệu trong usb này là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

don't forget to cancel the board meeting on monday.

ベトナム語

Đừng quên hủy bỏ cuộc họp ủy ban ngày thứ hai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

do you think that she didn't come to the meeting on purpose?

ベトナム語

anh có cho là cô ta không dự họp là có lý do không?

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

any chance i can get even a brief meeting on schedule sooner than that?

ベトナム語

có cơ may nào để tôi được gặp tổng thống sớm hơn được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

don't worry, i'm gonna get you to your prayer meeting on time.

ベトナム語

Đừng có lo, tôi sẽ để bà đến buổi cầu nguyện của bà đúng giờ mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

when a connection is established and it somehow gets disconnected, kppp will try to reconnect to the same account. see here for more on this topic.

ベトナム語

một khi thiết lập kết nối, khi nào bị ngắt kết nối kppp sẽ thử tái kết nối tới cùng tài khoản. xem mục này tìm thêm thông tin về chủ đề này.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,783,411,158 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK