プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
meetings for...
ok. gặp gỡ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
like weekly meetings?
như là gặp nhau cuối tuần?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
conducting effective meetings
tổ chức các cuộc họp hiệu quả
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
small council meetings.
các cuộc họp của tiểu hội Đồng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
meetings. lacrosse practice.
họ muốn cô đến xem thử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
meetings, reports, hypocrisy.
hội họp, báo cáo, đạo đức giả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i just finished meeting
tôi phải chuyển công tác
最終更新: 2021-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照: