検索ワード: memories never die (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

memories never die

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

will never die

ベトナム語

♪ will never die ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you never die.

ベトナム語

các người sẽ bất tử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but they never die.

ベトナム語

nhưng họ không bao giờ chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she'll never die!

ベトナム語

cổ sẽ không bao giờ chết!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

some things never die.

ベトナム語

có những thứ không bao giờ chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

china will never die!

ベトナム語

Đập chết mẹ thằng nhật bản!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what is dead may never die.

ベトナム語

cầu cho người chết không bao giờ chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

what's dead may never die.

ベトナム語

mong người chết không bao giờ chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

* our friendship will never die *

ベトナム語

~ our friendship will never die~

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know our dreams will never die

ベトナム語

tôi biết ước mơ sẽ không bao giờ chết

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

英語

- i thought he'd never die.

ベトナム語

- tôi tưởng ông ta không bao giờ chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i dreamed that love would never die

ベトナム語

tôi từng mơ tình yêu là vĩnh cửu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

prima donna your song shall never die

ベトナム語

prima donna, bài hát của cô sẽ trở nên bất tử!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

jack would never die without telling me.

ベトナム語

jack không bao giờ chết mà không nói với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he will never grow old and he will never die.

ベトナム語

sẽ không bao giờ già đi và không bao giờ chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

old soldiers never die. they just get blown away.

ベトナム語

nếu không muốn bị chết thì chỉ có cách làm thế thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

only if you could promise me you'll never die.

ベトナム語

chỉ khi nào anh có thể hứa với tôi là anh sẽ không bao giờ chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and whosoever liveth and believeth in me shall never die.

ベトナム語

và người nào đã sống và tin tưởng ta sẽ không bao giờ chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in that way, he could make sure the town would never die.

ベトナム語

bằng cách đó, edward chắc chắn thị trấn không bao giờ chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

men rise and fall like the winter wheat but these names will never die.

ベトナム語

nhân loại hưng thịnh và suy vong như gió nổi lên rồi tàn... nhưng tến tuổi họ sẽ không bao giờ chết...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,492,335 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK