プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mendoza.
mendoza.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
mendoza:
tôi sắp điên lên mất đây! mendoza:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
joe mendoza.
joe mendoza.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
miss mendoza?
cô mendoza?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mendoza: hey.
7 thÁng sau mendoza:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
america/ mendoza
châu mỹ/ mendoza
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
(mendoza panting)
(mendoza thở dốc)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
camerino z. mendoza
phòng thay đồ z. mendoza
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
uh, senor mendoza.
thưa ông mendoza.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
america/ argentina/ mendoza
châu mỹ/ Ă- gienh- ti- nạ/ mendoza
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
don mendoza, we meet again.
don mendoza, chúng ta lại gặp nhau rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(mendoza praying in latin)
(mendoza cầu nguyện bằng tiếng latin)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mr. mendoza, that's enough.
- Ông mendoza, đủ rồi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
senor mendoza, don't do this.
thưa ông mendoza, đừng làm thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mendoza: "i rebuke thee, devil!"
mendoza: "ta từ bỏ ngươi, ma quỷ!"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mendoza said that's the way it worked.
mendoza cho biết đó là cách ăn chia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
miss mendoza, what was your relationship with wally williger?
cô mendoza, mối quan hệ của cô với wally williger là gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want mendoza and graham in the situation room right away.
tôi muốn mendoza và graham vào phòng họp ngay lập tức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll assume you've heard of marco mendoza.
tôi cho là anh đã từng nghe tới marco mendoza.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you mean, how you chose to get involved with a smuggler like mendoza?
Ý anh là, sao lại chọn dính liếu với một kẻ buôn lậu như mendoza?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: