検索ワード: menstrual cramp (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

menstrual cramp

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

menstrual

ベトナム語

chu kỳ kinh nguyệt

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

英語

leg cramp

ベトナム語

chuột rút

最終更新: 2011-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

menstrual cycle

ベトナム語

chu-kỳ kinh-nguyệt

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

i have cramp.

ベトナム語

tôi bị vọp bẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cramp! cramp!

ベトナム語

chuột rút rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

have menstrual cramps

ベトナム語

bỊ đau bụng kinh nguyệt ấy mà

最終更新: 2020-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i got a cramp.

ベトナム語

tôi bị chuột rút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you got a cramp?

ベトナム語

mày bị chuột rút à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

lmp last menstrual period

ベトナム語

kinh lần cuối

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

like, a menstrual accoutrement.

ベトナム語

nó là một dạng băng vệ sinh ấy mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'ii get a cramp...

ベトナム語

- cô có bị chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've got it...cramp.

ベトナム語

tôi bị rồi... vọp bẻ. vậy nhúc nhích chút đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i got a cramp in the arm.

ベトナム語

tay tôi đang bó bột.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but it'll cramp my style!

ベトナム語

cái này làm hỏng cả phong cách của tôi mất!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i know all about menstrual cramps.

ベトナム語

tôi biết cách làm dịu những cơn đau lúc hành kinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my menstrual period has never been punctual

ベトナム語

tôi chưa từng bị trễ kinh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

brain cramp over at the community centre.

ベトナム語

Đầu óc dở chứng ở trung tâm cộng đồng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will get a cramp and sink like a stone.

ベトナム語

em sẽ bị vọp bẻ và chìm như một tảng đá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you want her to stop having a menstrual cycle?

ベトナム語

Ông muốn cô ấy ngưng có kinh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

yeah, i just got a bit of a back cramp, that's all.

ベトナム語

anh chỉ bị chuột rút lưng một chút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,879,900 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK