プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
have menstrual cramps
bỊ đau bụng kinh nguyệt ấy mà
最終更新: 2020-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
i got a cramp.
tôi bị chuột rút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you got a cramp?
mày bị chuột rút à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lmp last menstrual period
kinh lần cuối
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
like, a menstrual accoutrement.
nó là một dạng băng vệ sinh ấy mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'ii get a cramp...
- cô có bị chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i've got it...cramp.
tôi bị rồi... vọp bẻ. vậy nhúc nhích chút đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i got a cramp in the arm.
tay tôi đang bó bột.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but it'll cramp my style!
cái này làm hỏng cả phong cách của tôi mất!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i know all about menstrual cramps.
tôi biết cách làm dịu những cơn đau lúc hành kinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my menstrual period has never been punctual
tôi chưa từng bị trễ kinh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
brain cramp over at the community centre.
Đầu óc dở chứng ở trung tâm cộng đồng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i will get a cramp and sink like a stone.
em sẽ bị vọp bẻ và chìm như một tảng đá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you want her to stop having a menstrual cycle?
Ông muốn cô ấy ngưng có kinh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yeah, i just got a bit of a back cramp, that's all.
anh chỉ bị chuột rút lưng một chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: