検索ワード: mental coaching (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

mental coaching

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

mental

ベトナム語

tôi bị suy sụp tinh thần

最終更新: 2021-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

exam coaching

ベトナム語

hướng dẫn

最終更新: 2022-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mental disorder

ベトナム語

rối loạn tâm thần

最終更新: 2015-06-14
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

英語

always coaching.

ベトナム語

luôn luôn dạy bảo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

are you mental?

ベトナム語

anh bị tâm thần hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- mental disease.

ベトナム語

- tâm lý bệnh hoạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- are you mental?

ベトナム語

- bồ khùng hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

! he's mental!

ベトナム語

Ông mất trí rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- no coaching. - what?

ベトナム語

- không mách nước chứ - gì ạ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

nothing, mental note.

ベトナム語

không có gì, chỉ là ghi chú trong đầu thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

word and sentence coaching

ベトナム語

môn tập đọc

最終更新: 2022-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- are you mental, cuz?

ベトナム語

mày điên à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the world's mental.

ベトナム語

cả thế giới đều điên!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a harmless mental disturbance.

ベトナム語

một căn bệnh tâm thần vô hại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mini-mental state examination

ベトナム語

mini-mental state examination

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

now i know you're mental.

ベトナム語

giờ tôi tin anh bị thần kinh rồi dấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you going completely mental?

ベトナム語

chú sẽ bị điên không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she's gone mental, hermione has.

ベトナム語

cậu ấy mất trí rồi, hermione ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- my client's mental state...

ベトナム語

cô đã giết cô ấy? - tình trạng hiện giờ của thân chủ tôi ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, you know i'm coaching lacrosse?

ベトナム語

em biết anh còn huấn luyện bóng vợt nữa đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,188,426 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK