プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mental
tôi bị suy sụp tinh thần
最終更新: 2021-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
exam coaching
hướng dẫn
最終更新: 2022-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
word and sentence coaching
môn tập đọc
最終更新: 2022-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- are you mental, cuz?
mày điên à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the world's mental.
cả thế giới đều điên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a harmless mental disturbance.
một căn bệnh tâm thần vô hại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mini-mental state examination
mini-mental state examination
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
now i know you're mental.
giờ tôi tin anh bị thần kinh rồi dấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you going completely mental?
chú sẽ bị điên không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
she's gone mental, hermione has.
cậu ấy mất trí rồi, hermione ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- my client's mental state...
cô đã giết cô ấy? - tình trạng hiện giờ của thân chủ tôi ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
well, you know i'm coaching lacrosse?
em biết anh còn huấn luyện bóng vợt nữa đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: