プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mercy.
mercy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
mercy!
- chút xíu nữa thôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mercy!
- trời ơi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have mercy
hãy phái xuống với chúng con
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have mercy.
sao l#7841;i h#7841;i t#244;i ch#7913;?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no mercy!
không khoan nhượng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- no mercy.
-những kẻ đào ngũ sẽ bị bắn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- good mercy!
- thật may mắn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
meaningful mercy
nghĩa thương
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
give me mercy.
- xin hãy rủ lòng thương
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
god have mercy!
lạy chúa! sẽ đến iúc tụi nó trả giá. quý vị, có thể kềm chế mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's mercy.
tớ xứng đáng được điều đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- no mercy, man.
- không thương xót.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-hear me, mercy?
nghe chưa, mercy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he shows mercy.
anh ta tỏ lòng đại lượng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
grant you mercy?
ban cho ngươi khoan dung à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- say fucking mercy!
- nói ngay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-you want him, mercy?
cô thích không, mercy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
beautiful mercy mcbee
♪ mercy mcbee xinh Đẹp ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm beyond mercy.
ta còn hơn cả lòng khoan dung.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: