プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
meridian
kinh tuyến
最終更新: 2012-02-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
prime meridian
kinh tuyến gốc
最終更新: 2010-05-10 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
hold down this meridian.
giữ lấy nhân trung của hắn
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
parker duofold, meridian nib.
parker duofold, ngòi iridi.
san saba, then meridian, then along the brazos--
san saba, rồi meridian, rồi dọc theo brazos...
it's located solidly on the meridian of misery.
nó tọa lạc một cách vững chãi ngay trên đường kinh tuyến của nỗi bất hạnh.
there he is exiting the meridian hill station a few minutes later.
hắn đây rồi, ra khỏi ga meridian hill vài phút sau.
if you need me, i'll be at the meridian motel, miami beach.
nếu anh cần tôi, tôi sẽ ở tại khách sạn meridian, ở bãi biển miami.
set into the streets of paris, 135 brass markers mark the world's first prime meridian which passed through this very church.
đóng trên đường phố paris. 135 mốc bằng đồng ghi lại kinh tuyến đầu tiên của thế giới đã đi qua chính nhà thờ này.
meridians.
kinh mạch.