プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- has ryan turned anything up?
- ryan có tìm thấy gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, anything up to er... £10,000.
À, có thể lên tới 10.000 bảng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you don't have to clean anything up.
anh không cần thu dọn gì nữa. hết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
really, i am, if i messed anything up.
xin lỗi thật đấy, nếu anh có gây rắc rối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
doesn't she think anything's up?
cổ không nghĩ là có chuyện gì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
except in my case, they didn't make anything up.
nhưng với em, họ chả bịa đặt gì cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can't hear anything up with these all noise.
mà chả ai trả lời. {\3chff1000}mà sao không khí ồn áo thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, baby, i didn't give anything up. (sighs)
không con yêu à, bố chẳng từ bỏ gì cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- been a while since i've blown anything up.
cài chúng vào mấy thứ ta đã nói. rồi để c4 lo phần còn lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we put a bolo out on him, but that didn't turn anything up.
bọn em đã đăng thông báo tìm người, nhưng chưa có kết quả gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
primary effect of the gas-- complete unconsciousness lasting anything up to four hours.
tác dụng đầu tiên của khí... là bất tỉnh kéo dài đến 4 giờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for the first time in my life... i actually feel like i can't mess anything up.
lần đầu tiên trong đời mình... mình thực sự cảm thấy mình không thể làm mọi việc rối lên nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
heat sensors aren't picking anything up. there's some kind of interference. i don't like this, fine.
không có gì cả, cứ như bố mẹ đi vắng, tôi không thích đâu, fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
prerecorded voice broadcasts once per hour, that's the rule, but the range is over the horizon, and we're not picking anything up.
các giọng nói ghi âm sẵn được phát mỗi giờ một lần, đó là luật, ta đã quét khắp đường chân trời, và vẫn chưa thu được gì cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: