検索ワード: metro area (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

metro area

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

metro

ベトナム語

metro

最終更新: 2011-03-10
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

metro port.

ベトナム語

cảng metro.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

metro city?

ベトナム語

metro city?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

metro police.

ベトナム語

sở cảnh sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and... metro men.

ベトナム語

và cư dân metro.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

hey, metro city!

ベトナム語

xin chào, thành phố metro !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- metro-north...

ベトナム語

- metro-north...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

metro man is gone.

ベトナム語

metro man đã chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cisco - metro 1500

ベトナム語

cisco - metro 1500stencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

metro man's cape.

ベトナム語

Áo choàng metro man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

defender of metro city.

ベトナム語

người bảo vệ metro city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

heavy snow throughout the denver metro area.

ベトナム語

tuyết nặng hạt bao phủ toàn bộ tuyến mêtro ở denver.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's from metro city.

ベトナム語

cậu ấy đến từ metro city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

soon the metro cash system

ベトナム語

sắp tới đây hệ thống metro cash & carry và big c đã hoàn toàn thuộc về các tập đoàn bán lẻ thái lan thì viễn cảnh người việt đi giày thái là hoàn toàn không thể tránh khỏi.

最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

and you need a metro card.

ベトナム語

và cô cần một cái thẻ tàu điện ngầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but do we need a metro?

ベトナム語

nh°ngchúngta có c§ nmetrokhông?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's taking the metro.

ベトナム語

hắn đi ra, và xuống đường xe điện ngầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's pronounced metro city!

ベトナム語

là metro !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- metro-north goes there.

ベトナム語

- chuyển tàu metro-north qua đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- metro-north goes there!

ベトナム語

- metro-north tới đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,439,493 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK