プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
soon the metro cash system
sắp tới đây hệ thống metro cash & carry và big c đã hoàn toàn thuộc về các tập đoàn bán lẻ thái lan thì viễn cảnh người việt đi giày thái là hoàn toàn không thể tránh khỏi.
最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
and you need a metro card.
và cô cần một cái thẻ tàu điện ngầm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but do we need a metro?
nh°ngchúngta có c§ nmetrokhông?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's taking the metro.
hắn đi ra, và xuống đường xe điện ngầm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's pronounced metro city!
là metro !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- metro-north goes there.
- chuyển tàu metro-north qua đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- metro-north goes there!
- metro-north tới đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: