検索ワード: million dollar baby (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

million dollar baby

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

yeah, six million dollar man!

ベトナム語

À, phim người đàn ông 6 triệu Đô!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fifty million dollar score.

ベトナム語

nghĩa là cú đó là năm mươi triệu đô đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so, the million dollar question.

ベトナム語

giờ câu hỏi triệu đô đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- is it a million-dollar pipe?

ベトナム語

- nó là một chiếc tẩu trị giá hàng tỉ dollar chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

1.6 million dollar prize pool!

ベトナム語

1,6 triệu đôla tiền thưởng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but the million-dollar question is:

ベトナム語

nhưng câu hỏi triệu đô là:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- smart? - i make million dollar deal.

ベトナム語

- tao làm giao dịch hàng triệu đô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, you know you just have to say, "hey, million dollar baby."

ベトナム語

cậu chỉ cần nói, "xin chào, million dollar baby."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i negotiate million-dollar deals for breakfast.

ベトナム語

tôi đi đàm phán thương vụ triệu đô để ăn sáng đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

million dollars.

ベトナム語

hàng triệu đô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

three million dollar house, 500,000 cash. check.

ベトナム語

biệt thự ba triệu đô, 500.000 tiền mặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

four million dollars.

ベトナム語

bốn triệu đô-la.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

a million dollars?

ベトナム語

1 triệu đô hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- 30 million dollars.

ベトナム語

- 30 triệu đô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

half a million dollars.

ベトナム語

- 12 kg, nửa triệu đô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ten million dollars, when?

ベトナム語

mười triệu Đô la, khi nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- 1.8 million dollars.

ベトナム語

1 ,8 triệu đô la.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ten million dollars, sahib.

ベトナム語

mười triệu Đô la, anh bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- just over 7 million dollars.

ベトナム語

chỉ khoảng 7 triệu đô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how much gambling 5 million dollars

ベトナム語

賭多大 五百萬美金

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,703,737 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK