検索ワード: mischievous (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

mischievous

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

so mischievous!

ベトナム語

thật nghịch ngợm quá đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no doubt for some mischievous reason.

ベトナム語

không nghi ngờ gì về những lý do tinh quái

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she's the most mischievous woman in rome.

ベトナム語

cô ấy là kẻ bí ẩn nhất trong mọi phụ nữ thành rome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the lord is mischievous and torments his chosen ones.

ベトナム語

chúa đã chịu đau khổ cho những con chiên mà người đã chọn 950 01:05:28,320 -- 01:05:31,680 vào một tối, tôi đã tìm thấy một nguồn gốc tội lỗi khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he that deviseth to do evil shall be called a mischievous person.

ベトナム語

kẻ nào toan làm điều ác, người ta sẽ gọi hắn là kẻ gian giảo.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

towards his studies and everything else.. ..always mischievous, difficult.. ..disobedient.

ベトナム語

về việc học tập của nó, về mọi thứ trong cuộc sống... nó chẳng đạt được gì, bất tuân lệnh, nổi loạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the beginning of the words of his mouth is foolishness: and the end of his talk is mischievous madness.

ベトナム語

lời nói của miệng nó, khởi đầu là ngược đãi, cuối cùng vẫn điên cuồng nguy hiểm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

for they intended evil against thee: they imagined a mischievous device, which they are not able to perform.

ベトナム語

vì chúng nó đã toan hại chúa, sanh mưu kế mà chúng nó không thế làm thành được.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

they also that seek after my life lay snares for me: and they that seek my hurt speak mischievous things, and imagine deceits all the day long.

ベトナム語

những kẻ tìm giết mạng sống tôi gài bẫy tôi, kẻ tìm hại tôi nói điều dữ, và trọn ngày toan sự phỉnh gạt.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

that they may do evil with both hands earnestly, the prince asketh, and the judge asketh for a reward; and the great man, he uttereth his mischievous desire: so they wrap it up.

ベトナム語

tay chúng nó chúng nó chăm làm sự dữ. quan trưởng thì đòi của, quan xét thì tham hối lộ, còn người lớn thì nói sự ưa muốn dữ của lòng mình; vậy thì cùng nhau đan dệt.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,112,865 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK