検索ワード: misplaced (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

misplaced

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

maybe you misplaced it.

ベトナム語

chắc bà quăng nó đi chỗ khác rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's just be misplaced.

ベトナム語

tất cả số đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but that trust was misplaced.

ベトナム語

lòng tin đó đã bị đặt sai chỗ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your fear coloman, is misplaced.

ベトナム語

Ông lo sợ không đúng chỗ rồi, coloman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's been temporarily misplaced.

ベトナム語

tạm thời thất lạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i misplaced my trust in you

ベトナム語

tôi đặt mạng sống của tôi cho bạn

最終更新: 2024-03-27
使用頻度: 1
品質:

英語

$(arg1) contains misplaced characters.

ベトナム語

$(arg1) chứa những ký tự có vị trí sai.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

no, i have no misplaced loyalties.

ベトナム語

không, lòng trung thành của tôi phải được đặt đúng chổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

once again, your faith is misplaced.

ベトナム語

một lần nữa anh đặt niềm tin sai chỗ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

you'll soon see how misplaced they are.

ベトナム語

rồi cô sẽ thấy nó sai lầm ra sao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i seem to have misplaced two of my men--

ベトナム語

có vẻ tôi đang thất lạc 2 người

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i think you fear of this idea is misplaced.

ベトナム語

tôi nghĩ rằng ông cho rằng ý tưởng này là điên rồ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

are you sure you haven't misplaced it?

ベトナム語

Ông có chắc là ông không cất nhầm chỗ không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

it is misplaced in lyonetiidae and even in yponomeutoidea.

ベトナム語

it is misplaced in lyonetiidae và even in yponomeutoidea.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

plutarch's faith in you wasn't misplaced.

ベトナム語

plutarch đặt niềm tin đúng chỗ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

making it look like the responsible lawyer misplaced it?

ベトナム語

dấu 1 hồ sơ quan trọng độ vài giờ thế rồi làm như luật sư trách nhiệm đã nhận làm lạc nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

galuska and the department of corrections conveniently misplaced it.

ベトナム語

galuska và trung tâm cải huấn cố ý bỏ xót.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

a crucial document, either misplaced or, conceivably, destroyed.

ベトナム語

một văn kiện quyết định, bị để lẫn hoặc có thể hiểu, bị hủy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

oh, it means that someone misplaced the gun on his right hand.

ベトナム語

thế có nghĩa là có ai đó cố tình đặt khẩu súng ở bên phải

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i can't, i lost my diffuser gun when i misplaced the invisible car.

ベトナム語

không thể, tôi để khẩu súng khuếch tán trong cái xe tàng hình, mà tôi quên mất đã đậu nó ở đâu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,720,059,882 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK