プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
maybe you misplaced it.
chắc bà quăng nó đi chỗ khác rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's just be misplaced.
tất cả số đó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but that trust was misplaced.
lòng tin đó đã bị đặt sai chỗ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
your fear coloman, is misplaced.
Ông lo sợ không đúng chỗ rồi, coloman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's been temporarily misplaced.
tạm thời thất lạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i misplaced my trust in you
tôi đặt mạng sống của tôi cho bạn
最終更新: 2024-03-27
使用頻度: 1
品質: