プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
proudest moment of my life.
khoảnh khắc tự hào nhất đời tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
moment of inertia
momen quán tính
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
moment of truth.
giây phút quyết định.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-"of life"?
của cuộc đời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
the most crucial moment of your life!
là khoảnh khắc quan trọng trong đời các em!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a moment of choice.
chiếc f-1 4 đang ở thế thủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- a moment of honesty.
khoảnh khắc thành thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ark of life.
ark of life.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
proudest moment of my life, i tell you.
giây phút hãnh diện nhất trong đời tôi, tôi nói với ông như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
just a moment of your time.
chỉ cần bà cho tôi một chút thời gian.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
obviously. ~ moment of truth.
- thời điểm của sự thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
green of life
mÀu xanh cỦa cuỘc sỐng
最終更新: 2019-01-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
a moment of extraordinary beauty.
một giây phút của tự nhiên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all right... moment of truth.
Được rồi, đây là giây phút của sự thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ...a gift of life.
- ...một món quà của cuộc sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and i had a moment of weakness.
và mẹ đã có một khoảng thời gian yếu lòng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and steal my moment of triumph?
và đánh cắp khoảnh khắc chiến thắng của anh sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
an imitation of life.
anh chỉ là 1 cái máy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
circle of life, josh.
vòng tròn cuộc đời, josh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's part of life.
nó là một phần của cuộc sống.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照: