プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
moon of my life.
mặt trăng của đời ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
love of my life.
tình yêu của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
best sex of my life.
uh... ah, lần quan hệ tuyệt vời nhất trong đời tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the rest of my life?
trọn đời tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- story of my life.
- Đó chính là câu chuyện của đời tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- get out of my life!
-xéo khỏi mắt tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
best mistake of my life.
sai lầm tệ nhất của đời tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get out of my life now!
tao đek quan tâm mày là con trai tao hay không. cút khỏi đời tao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
she's out of my life.
cô ấy bước khỏi đời tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- the story of my life?
câu chuyện đời tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you are the love of my life
em là tình yêu của đời anh
最終更新: 2021-12-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
i got the part of my life.
tôi đã có một vai của đời mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
four years of my life, vern.
bốn năm cuộc đời đấy, vern.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"stay the hell out of my life.
"tránh xa đời tao ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
it was greatest time of my life.
Đó là khoảng thời gian tuyệt nhất đời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ugh, worst weekend of my life.
mèng đét ơi, tuần tệ nhất của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's not the love of my life.
anh ấy không phải tình yêu của đời em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
searching for the truth of my life
nỗ lực học hỏi cần cù
最終更新: 2021-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
i gave you six years of my life.
tôi đã cống hiến sáu năm cuộc đời tôi cho cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...one of the happiest days of my life.
là một trong những ngày hạnh phúc nhất đời mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: