プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
intricate
khoảng thời gian, khoảng cách thời gian.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
most used
được sử dụng nhiều
最終更新: 2020-09-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
most do.
hầu hết
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
most relevant
điểm đến mới
最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
most amusing.
hài hước đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
most impressive!
Ấn tượng lắm rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- most certainly.
- chắc chắn vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this map is so intricate
tấm bản đồ này quá phức tạp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
most paranoid delusions are intricate, but this is brilliant.
khỏi cần bàn cũng biết rồi. hầu hết các trường hợp khác đều phức tạp, chứ thằng này thì rô ràng là điên khùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the intricate gears and mechanisms.
các bánh răng lộn xộn và cơ chế vận hành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
better than most.
gần như tốt nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
omar, third most.
omar, tốt thứ ba.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"my most grand."
Đó là tấm quan trọng nhất
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
he's most important
hắn ta là đầu mối quan trọng đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
most people don't.
hầu hết mọi người đều bị từ chối cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ha ha! most excellent!
cừ lắm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"mother most admirable."
"Đức mẹ đầy ngưỡng mộ."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています