プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
position
vị trí
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 9
品質:
position?
100 đến 120 lần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rack mounting
sự lắp đặt lên giá
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
mounting distance
khoảng cách lắp
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
they are mounting.
chúng đang tan chảy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
with pressure mounting,
với áp lực tăng cao,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
product mounting floor
sàn gá sản phẩm
最終更新: 2020-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
mounting of grinding wheel
gá lắp đá mài
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
moriarty is not mounting any defence.
moriarty không hề kêu than bào chữa gì cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
battery pack mounting cover (=61)
(=61) lỗ thông hơi (=63)
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
参照:
they're mounting a major invasion.
họ đang tràn lên rất đông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 remove the battery pack mounting cover.
1 tháo nắp ngăn chứa pin.
最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:
参照:
gaiting looming-up mounting of warp warping
mắc sợi-dọc (sự)
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
they're mounting up now down by the butte.
bây giờ họ đang lên ngựa phía dưới mô đất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a bonus for everything we shoot worth mounting.
có tiền thưởng cho mọi thứ chúng tôi bắn xứng đáng đem về.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
harness cord leash neck-cord harness thread mounting thread
dây kéo (máy jacquard)
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
attaching the battery pack 1 remove the battery pack mounting cover.
khi biểu tượng [ ] hiển thị màu đỏ, tuổi thọ pin đã hết.
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
参照:
- positions.
- vào vị trí thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: