検索ワード: mounting position (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

mounting position

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

position

ベトナム語

vị trí

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 9
品質:

英語

position?

ベトナム語

100 đến 120 lần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rack mounting

ベトナム語

sự lắp đặt lên giá

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

英語

mounting distance

ベトナム語

khoảng cách lắp

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

英語

they are mounting.

ベトナム語

chúng đang tan chảy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

with pressure mounting,

ベトナム語

với áp lực tăng cao,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

product mounting floor

ベトナム語

sàn gá sản phẩm

最終更新: 2020-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mounting of grinding wheel

ベトナム語

gá lắp đá mài

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

moriarty is not mounting any defence.

ベトナム語

moriarty không hề kêu than bào chữa gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

battery pack mounting cover (=61)

ベトナム語

(=61) lỗ thông hơi (=63)

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

they're mounting a major invasion.

ベトナム語

họ đang tràn lên rất đông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

1 remove the battery pack mounting cover.

ベトナム語

1 tháo nắp ngăn chứa pin.

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

gaiting looming-up mounting of warp warping

ベトナム語

mắc sợi-dọc (sự)

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

they're mounting up now down by the butte.

ベトナム語

bây giờ họ đang lên ngựa phía dưới mô đất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a bonus for everything we shoot worth mounting.

ベトナム語

có tiền thưởng cho mọi thứ chúng tôi bắn xứng đáng đem về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

harness cord leash neck-cord harness thread mounting thread

ベトナム語

dây kéo (máy jacquard)

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

attaching the battery pack 1 remove the battery pack mounting cover.

ベトナム語

khi biểu tượng [ ] hiển thị màu đỏ, tuổi thọ pin đã hết.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- positions.

ベトナム語

- vào vị trí thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,085,171 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK